Characters remaining: 500/500
Translation

sơn thần

Academic
Friendly

Từ "sơn thần" trong tiếng Việt có nghĩa là "thần núi". "Sơn" có nghĩanúi, còn "thần" có nghĩamột vị thần hoặc một thực thể siêu nhiên. Trong văn hóa Việt Nam, sơn thần thường được coi những vị thần bảo hộ cho núi rừng, đất đai, thường liên quan đến tín ngưỡng thờ cúng thiên nhiên.

Cách sử dụng từ "sơn thần":
  1. Sử dụng cơ bản:

    • dụ: "Người dânlàng này thường tổ chức lễ hội để tôn vinh sơn thần."
    • đây, từ "sơn thần" được sử dụng để chỉ vị thần bảo hộ của vùng núi nơi làng này tọa lạc.
  2. Trong ngữ cảnh tôn giáo văn hóa:

    • "Miếu sơn thần" nơi thờ cúng sơn thần, nơi người dân đến để cầu nguyện bày tỏ lòng thành kính.
    • dụ: "Miếu sơn thầnđầu làng thu hút nhiều du khách đến tham quan tìm hiểu về văn hóa địa phương."
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Biểu tượng của sức mạnh tự nhiên:
    • "Sơn thần" có thể được sử dụng để ám chỉ sức mạnh sự hùng vĩ của thiên nhiên.
    • dụ: "Dãy núi hùng vĩ này được coi nơi ngụ của sơn thần, người bảo vệ cho vùng đất này."
Phân biệt với các từ gần giống:
  • "Thần": Có thể sử dụng riêng lẻ để chỉ các vị thần khác nhau, không chỉ giới hạnnúi.
  • "Thổ thần": Thần đất đai, thường được thờ cúng để cầu mong sự màu mỡ phồn thịnh.
  • "Thủy thần": Thần nước, bảo hộ cho các nguồn nước như sông, hồ.
Từ đồng nghĩa, liên quan:
  • "Địa thần": Thần đất, thường được thờ cúng trong các lễ hội truyền thống.
  • "Thiên thần": Thần trời, có thể liên quan đến các vị thần trên cao, khác với sơn thần.
Lưu ý:
  • Khi sử dụng từ "sơn thần", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh văn hóa tôn giáo, có thể mang ý nghĩa sâu sắc đối với nhiều người, đặc biệt trong các cộng đồng nông thôn Việt Nam.
  1. dt. Thần núi: miếu sơn thần.

Similar Spellings

Words Containing "sơn thần"

Comments and discussion on the word "sơn thần"